Có 1 kết quả:
碰撞造山 pèng zhuàng zào shān ㄆㄥˋ ㄓㄨㄤˋ ㄗㄠˋ ㄕㄢ
pèng zhuàng zào shān ㄆㄥˋ ㄓㄨㄤˋ ㄗㄠˋ ㄕㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) collisional orogeny
(2) mountain building as a result of continents colliding
(2) mountain building as a result of continents colliding
Bình luận 0